VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
知之非艱, 行之惟艱 (zhī zhī fēi jiān, xíng zhī wéi jiān) : tri chi phi gian, hành chi duy gian
知书达理 (zhī shū dá lǐ) : có tri thức hiểu lễ nghĩa
知了 (zhī liǎo) : ve sầu
知事 (zhī shì) : tri huyện; quan huyện
知事僧 (zhī shì sēng) : tri sự tăng
知交 (zhī jiāo) : tri giao
知人之明 (zhī rén zhī míng) : có mắt nhìn người; biết người
知人善任 (zhī rén shàn rèn) : tri nhân thiện nhậm
知会 (zhī hui) : thông báo; báo cho biết
知來藏往 (zhī lái cáng wǎng) : tri lai tàng vãng
知单 (zhī dān) : giấy mời; thiếp mời
知县 (zhī xiàn) : tri huyện; quan huyện
知友 (zhī yǒu) : tri kỷ; bạn thân; tri âm
知名 (zhī míng) : tri danh
知名度 (zhī míng dù) : tri danh độ
知命 (zhī mìng) : tri mệnh
知單 (zhī dān) : giấy mời; thiếp mời
知子莫若父 (zhī zǐ mò ruò fù) : tri tử mạc nhược phụ
知安忘危 (zhī ān wàng wéi) : tri an vong nguy
知客 (zhī kè) : người tiếp khách; lễ tân
知宾 (zhī bīn) : người tiếp khách; lễ tân
知寺 (zhī sì) : tri tự
知尊县 (zhī zūn xiàn) : Tri Tôn
知小謀大 (zhì xiǎo móu dà) : tri tiểu mưu đại
知局 (zhī jú) : tri cục
--- |
下一頁