VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盡人力, 聽天命 (jìn rén lì, tìng tiān mìng) : tận nhân lực, thính thiên mệnh
盡付東流 (jìn fù dōng liú) : tận phó đông lưu
盡信書不如無書 (jìn xìn shū bù rú wú shū) : tận tín thư bất như vô thư
盡力 (jìn lì) : tận lực
盡善盡美 (jìn shàn jìn měi) : tận thiện tận mĩ
盡孝 (jìn xiào) : tận hiếu
盡展所長 (jìn zhǎn suǒ cháng) : tận triển sở trường
盡席 (jìn xí) : tận tịch
盡心圖報 (jìn xīn tú bào) : tận tâm đồ báo
盡心盡力 (jìn xīn jìn lì) : tận tâm tận lực
盡心竭力 (jìn xīn jié lì) : tận tâm kiệt lực
盡忠報國 (jìn zhōng bào guó) : tận trung báo quốc
盡忠竭力 (jìn zhōng jié lì) : tận trung kiệt lực
盡忠職守 (jìn zhōng zhí shǒu) : tận trung chức thủ
盡快 (jìn kuài) : tận khoái
盡情吐露 (jìn qíng tǔ lù) : tận tình thổ lộ
盡態極妍 (jìn tài jí yán) : tận thái cực nghiên
盡所欲言 (jìn suǒ yù yán) : tận sở dục ngôn
盡數 (jìn shù) : tận sổ
盡日 (jìn rì) : tận nhật
盡日窮夜 (jìn rì qióng yè) : tận nhật cùng dạ
盡是 (jìn shì) : tận thị
盡本分 (jìn běn fèn) : tận bổn phân
盡歡 (jìn huān) : tận hoan
盡歡而散 (jìn huān ér sàn) : tận hoan nhi tán
--- |
下一頁