VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
状元 (zhuàng yuan) : trạng nguyên
状元红 (zhuàng yuán hóng) : trạng nguyên hồng; rượu Thiệu Hưng
状况 (zhuàng kuàng) : tình hình; tình trạng
状子 (zhuàng zi) : đơn kiện; cáo trạng
状态 (zhuàng tài) : trạng thái
状纸 (zhuàng zhǐ) : mẫu đơn kiện
状语 (zhuàng yǔ) : trạng ngữ
状貌 (zhuàng mào) : vẻ bề ngoài; diện mạo; tướng mạo
--- | ---