VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
流丟 (liú diū) : lưu đâu
流丸 (liú wán) : lưu hoàn
流丽 (liú lì) : đẹp; hay; tài hoa
流亞 (liú yà) : lưu á
流亡 (liú wáng) : lưu vong
流亡政府 (liú wáng zhèng fǔ) : lưu vong chánh phủ
流产 (liú chǎn) : sanh non; đẻ non; sanh thiếu tháng
流人 (liú rén) : lưu nhân
流会 (liú huì) : hoãn họp; dời họp
流传 (liú chuán) : lưu truyền; truyền đi
流体 (liú tǐ) : thể lưu
流体力学 (liú tǐ lì xué) : thuỷ động học
流俗 (liú sú) : thói tục; tục lệ hủ lậu
流傳 (liú chuán) : lưu truyền
流傳於世 (liú chuán yú shì) : lưu truyền ư thế
流光 (liú guāng) : ngày tháng; năm tháng; thời gian; thời gian
流刑 (liú xíng) : tội đày; đi đày; tù đày
流利 (liú lì) : lưu loát; trôi chảy; thông thạo
流别 (liú bié) : nhánh sông; phụ lưu
流动 (liú dòng) : chảy; di động
流动广告人 (liú dòng guǎng gào rén) : Người quảng cáo lưu động
流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) : Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, current ratio
流动负债 (liú dòng fù zhài) : Nợ ngắn hạn, current liabilities
流动资产 (liú dòng zī chǎn) : tài sản lưu động
流动资金 (liú dòng zī jīn) : vốn lưu động
--- |
下一頁