VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
江下 (jiāng xià) : giang hạ
江东 (jiāng dōng) : Giang Đông
江中釣月 (jiāng zhōng diào yuè) : giang trung điếu nguyệt
江介 (jiāng jiè) : giang giới
江北 (jiāng běi) : Giang Bắc
江南 (jiāng nán) : Giang Nam
江右 (jiāng yòu) : Giang Hữu
江城县 ( Jiāng chéng xiàn) : Giang Thành
江夏 (jiāng xià) : giang hạ
江天 (jiāng tiān) : giang thiên; bầu trời rộng mở trên mặt sông
江天一色 (jiāng tiān yī sè) : trời nước một màu; cảnh đẹp
江妃 (jiāng fēi) : giang phi
江孜 (jiāng zī) : giang tư
江宁 (jiāng níng) : Giang Ninh
江寧縣 (jiāng níng xiàn) : giang ninh huyền
江山 (jiāng shān) : giang san
江山不老 (jiāng shān bù lǎo) : giang san bất lão
江山之助 (jiāng shān zhī zhù) : giang san chi trợ
江山好改, 秉性難移 (jiāng shān hǎo gǎi, bǐng xìng nán yí) : giang san hảo cải, bỉnh tính nan di
江山如故 (jiāng shān rú gù) : giang san như cố
江山如畫 (jiāng shān rú huà) : giang san như họa
江山易改, 本性難移 (jiāng shān yì gǎi, běn xìng nán yí) : giang san dịch cải, bổn tính nan di
江山易改, 稟性難移 (jiāng shān yì gǎi, bǐng xìng nán yí) : giang san dịch cải, bẩm tính nan di
江州司馬 (jiāng zhōu sī mǎ) : giang châu ti mã
江州車 (jiāng zhōu chē) : giang châu xa
--- |
下一頁