VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
水 (shuǐ) : THUỶ
水上公园 (shuǐ shàng gōng yuán) : Công viên nước
水上居民 (shuǐ shàng jū mín) : dân sống trên sông nước; dân sống trên thuyền
水上摩托車 (shuǐ shàng mó tuō chē) : thủy thượng ma thác xa
水上活動 (shuǐ shàng huó dòng) : thủy thượng hoạt động
水上游览 (shuǐ shàng yóu lǎn) : Du ngoạn trên nước
水上漚 (shuǐ shàng ōu) : thủy thượng ẩu
水上芭蕾 (shuǐ shàng bā lěi) : thủy thượng ba lôi
水上警察 (shuǐ shàng jǐng chá) : thủy cảnh; lực lượng tuần duyên; cảnh sát đường th
水上運動 (shuǐ shàng yùn dòng) : thủy thượng vận động
水上飛機 (shuǐ shàng fēi jī) : thủy thượng phi cơ
水上飞机 (shuǐ shàng fēi jī) : Thủy phi cơ
水丞 (shuǐ chéng) : thủy thừa
水中丞 (shuǐ zhōng chéng) : thủy trung thừa
水中出发 (shuǐ zhòng chū fā) : Xuất phát dưới nước
水中捉月 (shuǐ zhōng zhuō yuè) : thủy trung tróc nguyệt
水中捞月 (shuǐ zhōng lāo yuè) : mò trăng đáy nước; mò kim đáy biển; dã tràng xe cá
水中撈月 (shuǐ zhōng lāo yuè) : thủy trung lao nguyệt
水中月 (shuǐ zhōng yuè) : thủy trung nguyệt
水丹 (shuǐ dān) : thuỷ đan
水乡 (shuǐ xiāng) : vùng sông nước
水乳 (shuǐ rǔ) : thủy nhũ
水乳之合 (shuǐ rǔ zhī hé) : thủy nhũ chi hợp
水乳交融 (shuǐ rǔ jiāo róng) : nước sữa hoà nhau; quan hệ hoà hợp gắn bó
水井 (shuǐ jǐng) : giếng nước
--- |
下一頁