VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
母亲 (mǔ qīn) : mẹ; má; me; u; mẫu thân
母以子貴 (mǔ yǐ zǐ guì) : mẫu dĩ tử quý
母体 (mǔ tǐ) : cơ thể mẹ
母儀 (mǔ yí) : mẫu nghi
母儀天下 (mǔ yí tiān xià) : mẫu nghi thiên hạ
母儀足式 (mǔ yí zú shì) : mẫu nghi túc thức
母兄 (mǔ xiōng) : mẫu huynh
母兒 (mǔr) : mẫu nhi
母喪 (mǔ sāng) : mẫu tang
母国 (mǔ guó) : mẫu quốc; tổ quốc
母國 (mǔ guó) : mẫu quốc
母夜叉 (mǔ yè chā) : mẫu dạ xoa
母大蟲 (mǔ dà chóng) : mẫu đại trùng
母头 (Mǔ tóu) : đầu cắm
母女 (mǔ nǚ) : mẫu nữ
母子 (mǔ zǐ) : Mẹ con
母帶 (mǔ dài) : mẫu đái
母弟 (mǔ dì) : mẫu đệ
母性 (mǔ xìng) : mẫu tính
母性愛 (mǔ xìng ài) : mẫu tính ái
母愛 (mǔài) : tình thương của mẹ; lòng mẹ thương con
母慈子孝 (mǔ cí zǐ xiào) : mẫu từ tử hiếu
母教 (mǔ jiào) : mẹ dạy con cái; sự giáo huấn của mẹ
母斑 (mǔ bān) : mẫu ban
母本 (mǔ běn) : gốc cái; cây cái
--- |
下一頁