VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
棕席 (zōng xí) : Chiếu cọ
棕扇尾莺 (zōng shàn wěi yīng) : Chiền chiện đồng hung
棕树 (zōng shù) : cây cọ; cọ
棕榈 (zōng lǘ) : cây cọ; cây gồi
棕榈油 (zōng lǘ yóu) : Dầu cây cọ
棕樹 (zōng shù) : cây cọ; cọ
棕櫚 (zōng lǘ) : cây cọ; cây gồi
棕毛 (zōng máo) : xơ cọ
棕毯 (zōng tǎn) : thảm xơ dừa
棕熊 (zōng xióng) : gấu ngựa
棕紅 (zōng hóng) : nâu đỏ; màu nâu đỏ
棕編 (zōng biān) : hàng đan lát
棕縛 (zōng fù) : dây thừng
棕繃 (zōng bēng) : giát giường bằng thừng cọ
棕繩 (zōng shéng) : dây thừng
棕红 (zōng hóng) : nâu đỏ; màu nâu đỏ
棕绳 (zōng shéng) : dây thừng
棕绷 (zōng bēng) : giát giường bằng thừng cọ
棕编 (zōng biān) : hàng đan lát
棕缚 (zōng fù) : dây thừng
棕色 (zōng sè) : màu nâu; màu lá cọ
棕色種 (zōng sè zhǒng) : tông sắc chủng
棕雨燕 (zōng yǔ yàn) : Yến cọ
棕黃 (zōng huáng) : nâu nhạt; màu nâu nhạt
棕黄 (zōng huáng) : nâu nhạt; màu nâu nhạt
--- |
下一頁