VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
板上釘釘 (bǎn shàng dìng dīng) : ván đã đóng thuyền; chuyện đã xong rồi, không thể
板上钉钉 (bǎn shàng dìng dīng) : ván đã đóng thuyền; chuyện đã xong rồi, không thể
板主 (bǎn zhǔ) : bản chủ
板书 (bǎn shū) : viết bảng
板僵 (bǎn jiāng) : bản cương
板儿爷 (bǎn er yé) : tiếng gọi giễu người đạp xích lô
板兒 (bǎnr) : bản nhi
板兒爺 (bǎn er yé) : tiếng gọi giễu người đạp xích lô
板兒車 (bǎnr chē) : bản nhi xa
板凳 (bǎn dèng) : băng ghế; ghế dài; ghế đẩu
板刷 (bǎn shuā) : bàn chải
板圆头钉 (bǎn yuán tóu dīng) : Đinh mũ bán nguyệt
板块 (bǎn kuài) : khối; tảng; súc
板報 (bǎn bào) : bảng tin; báo bảng; báo tường
板塊 (bǎn kuài) : khối; tảng; súc
板塊構造 (bǎn kuài gòu zào) : bản khối cấu tạo
板塊運動 (bǎn kuài yùn dòng) : bản khối vận động
板壁 (bǎn bì) : vách gỗ; liếp ván; vách ngăn
板大頭子 (bǎn dà tóu zi) : bản đại đầu tử
板子 (bān zi) : cờ-lê
板实 (bǎn shi) : rắn; chặt
板實 (bǎn shi) : rắn; chặt
板屋 (bǎn wū) : phòng lát gỗ; phòng áp gỗ; phòng mộc
板岩 (bǎn yán) : bản nham
板巾 (bǎn jīn) : bản cân
--- |
下一頁