VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
朝三暮四 (zhāo sān mù sì) : thay đổi thất thường; sớm ba chiều bốn
朝上 (Cháo shàng) : Hướng lên
朝下放 (cháo xià fàng) : úp mặt xuống
朝不保夕 (zhāo bù bǎo xī) : ăn bữa hôm lo bữa mai; được bữa sớm lo bữa tối; tì
朝不保暮 (zhāo bù bǎo mù) : triêu bất bảo mộ
朝不及夕 (zhāo bù jí xì) : triêu bất cập tịch
朝不圖夕 (zhāo bù tú xì) : triêu bất đồ tịch
朝不謀夕 (zhāo bù móu xì) : triêu bất mưu tịch
朝东 (cháo dōng) : Hướng đông
朝中有人好做官 (cháo zhōng yǒu rén hǎo zuò guān) : triêu trung hữu nhân hảo tố quan
朝乾夕惕 (zhāo qián xī tì) : cặm cụi suốt ngày; sớm hôm cặm cụi; ngày đêm ráng
朝代 (cháo dài) : triều đại; triều vua
朝令夕改 (zhāo lìng xī gǎi) : thay đổi xoành xoạch; thay đổi quá nhanh; sáng nắn
朝令暮改 (zhāo lìng mù gǎi) : triêu lệnh mộ cải
朝來暮去 (zhāo lái mù qù) : triêu lai mộ khứ
朝儀 (cháo yí) : triêu nghi
朝兢夕惕 (zhāo jīng xì tì) : triêu căng tịch dịch
朝北 (cháo běi) : Hướng bắc
朝南 (cháo nán) : Hướng nam
朝发夕至 (zhāo fā xī zhì) : sáng đi chiều đến
朝向 (cháo xiàng) : hướng; hướng về
朝四暮三 (zhāo sì mù sān) : triêu tứ mộ tam
朝圣 (cháo shèng) : hành hương
朝報 (cháo bào) : triêu báo
朝士 (cháo shì) : triêu sĩ
--- |
下一頁