VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
教一識百 (jiāo yī shì bǎi) : giáo nhất thức bách
教不厭學不倦 (jiào bù yàn xué bù juàn) : giáo bất yếm học bất quyện
教主 (jiào zhǔ) : giáo chủ; tổng giám mục
教义 (jiào yì) : giáo lí
教习 (jiào xí) : giáo viên
教书 (jiāo shū) : dạy học; dạy
教令 (jiào lìng) : sắc lệnh
教会 (jiào huì) : giáo hội
教会音乐 (jiào huì yīn yuè) : Âm nhạc giáo hội
教具 (jiào jù) : đồ dùng dạy học; giáo cụ
教养员 (jiào yǎng yuán) : người nuôi dạy trẻ
教养所 (jiào yǎng suǒ) : trại cải tạo; trại giáo hoá
教务 (jiào wù) : giáo vụ
教务主任 (jiào wù zhǔ rèn) : Chủ nhiệm khoa
教務 (jiào wù) : giáo vụ
教化 (jiào huà) : giáo hoá; giáo dục cảm hoá
教名 (jiào míng) : tên thánh
教员 (jiào yuán) : giáo viên; người dạy; huấn luyện viên
教員 (jiào yuán) : giáo viên; người dạy; huấn luyện viên
教唆 (jiào suō) : xúi giục; xúi bẩy; xúi bảo
教唆犯 (jiào suò fàn) : kẻ xúi giục; tội phạm xúi giục người khác làm bậy;
教坊 (jiào fǎng) : cơ quan quản lý âm nhạc
教坊記 (jiào fāng jì) : giáo phường kí
教坛 (jiào tán) : giới giáo dục; ngành giáo dục
教堂 (jiào táng) : giáo đường; nhà thờ
--- |
下一頁