VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
按下 (àn xià) : án hạ
按例 (àn lì) : án lệ
按兵不动 (àn bīng bù dòng) : án binh bất động; án binh không hành động; chờ thờ
按兵不動 (àn bīng bù dòng) : án binh bất động; án binh không hành động; chờ thờ
按劳分配 (ān láo fēn pèi) : phân phối theo lao động; hưởng theo lao động
按勞分配 (ān láo fēn pèi) : phân phối theo lao động; hưởng theo lao động
按压 (ān yā) : kìm; dằn; nén
按問 (àn wèn) : án vấn
按图索骥 (ān tú suǒ jì) : máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù
按圖索駿 (àn tú suǒ jùn) : án đồ tác tuấn
按圖索驥 (ān tú suǒ jì) : máy móc; thiếu sáng kiến; rập khuôn; bắt chước mù
按壓 (ān yā) : kìm; dằn; nén
按家伏業 (àn jiā fú yè) : án gia phục nghiệp
按察 (àn chá) : án sát
按察使 (àn chá shǐ) : án sát; quan án sát; án sát sứ
按彊助弱 (àn qiáng zhù ruò) : án cường trợ nhược
按快门 (àn kuài mén) : Bấm cửa trập
按手 (àn shǒu) : án thủ
按捺 (ān nà) : án nại
按捺不住 (àn nà bù zhù) : án nại bất trụ
按摩 (ān mó) : xoa bóp; đấm bóp; tẩm quất; chà xát; mát-xa
按摩女郎 (àn mó nǚ láng) : Gái mát - xa
按摩師 (àn mó shī) : án ma sư
按摩椅 (àn mó yǐ) : án ma y
按摩襪 (àn mó wà) : án ma miệt
--- |
下一頁