VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
志事 (zhì shì) : chí sự
志人人殊 (zhì rén rén shū) : chí nhân nhân thù
志同道合 (zhì tóng dào hé) : cùng chung chí hướng; chung một chí hướng
志向 (zhì xiàng) : chí hướng
志哀 (zhìāi) : thương xót; ai điếu; tưởng niệm; tưởng nhớ
志在四方 (zhì zài sì fāng) : chí tại tứ phương
志在必得 (zhì zài bì dé) : chí tại tất đắc
志堅 (zhì jiān) : chí kiên
志士 (zhì shì) : chí sĩ
志大才疏 (zhì dà cái shū) : chí lớn nhưng tài mọn; lực bất tòng tâm; tay ngắn
志子 (zhì zi) : dụng cụ đo lường; dụng cụ cân đong đo đếm
志學 (zhì xué) : chí học
志尚 (zhì shàng) : chí thượng
志工 (zhì gōng) : chí công
志度 (zhì dù) : chí độ
志廣才疏 (zhì guǎng cái shū) : chí quảng tài sơ
志得意滿 (zhì dé yì mǎn) : chí đắc ý mãn
志心 (zhì xīn) : chí tâm
志怪 (zhì guài) : chí quái
志怪小說 (zhì guài xiǎo shuō) : chí quái tiểu thuyết
志意 (zhì yì) : chí ý
志愿 (zhì yuàn) : chí nguyện
志愿兵 (zhì yuàn bīng) : lính tình nguyện; quân tình nguyện
志愿兵制 (zhì yuàn bīng zhì) : chế độ quân tình nguyện
志愿军 (zhì yuàn jūn) : Quân tình nguyện
--- |
下一頁