VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
异乎 (yì hū) : khác
异乡 (yì xiāng) : tha hương; đất khách quê người
异体 (yì tǐ) : kiểu khác; dạng khác
异体字 (yì tǐ zì) : chữ dị thể
异军突起 (yì jūn tū qǐ) : lực lượng mới xuất hiện
异化 (yì huà) : dị hoá
异化作用 (yì huà zuò yòng) : tác dụng dị hoá
异口同声 (yì kǒu tóng shēng) : trăm miệng một lời; tất cả đồng thanh
异同 (yì tóng) : dị đồng; khác nhau; chỗ giống nhau và chỗ khác nha
异味 (yì wèi) : món ngon tuyệt vời; món ngon hiếm có
异国 (yì guó) : nước khác; nước ngoài; ngoại quốc
异地 (yì dì) : đất khách; quê người; xứ lạ; nơi khác; tha hương,
异型 (yì xíng) : dị hình; dị dạng
异型钢 (yì xíng gāng) : Thép biến dạng
异域 (yì yù) : nước khác; nước ngoài
异姓 (yì xìng) : khác họ; không cùng họ
异己 (yì jǐ) : dị kỷ; đối lập
异常 (yì cháng) : dị thường; khác thường
异常说明 (yì cháng shuō míng) : Ghi chú bất thường
异彩 (yì cǎi) : thành tựu xuất sắc
异径三通 (yì jìng sān tōng) : Ba chạc chuyển bậc
异心 (yì xīn) : suy nghĩ gian dối; dị tâm
异性 (yì xìng) : khác giới; khác tính
异想天开 (yì xiǎng tiān kāi) : ý nghĩ kỳ lạ; ý nghĩ viển vông; ý nghĩ hão huyền
异族 (yì zú) : ngoại tộc; dân tộc khác; khác họ; dị tộc
--- |
下一頁