VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
工业 (gōng yè) : công nghiệp; kỹ nghệ
工业会计 (gōng yè kuài jì) : Kế toán công nghiệp
工业债券 (gōng yè zhài quàn) : Trái phiếu công nghiệp
工业化 (gōng yè huà) : công nghiệp hoá
工业区 (gōng yè qū) : khu công nghiệp
工业品 (gōng yè pǐn) : Hàng công nghiệp
工业国 (gōng yè guó) : nước công nghiệp
工业股票 (gōng yè gǔ piào) : Cổ phiếu công nghiệp
工业锅炉 (gōng yè guō lú) : Nồi hơi công nghiệp
工业革命 (gōng yù gé mìng) : cách mạng công nghiệp; cách mạng kỹ nghệ
工事 (gōng shì) : công sự
工于 (gōng yú) : giỏi về; có sở trường về
工交 (gōng jiāo) : công nghiệp và giao thông vận tải
工人 (gōng rén ) : công nhân
工人运动 (gōng rén yùn dòng) : phong trào công nhân
工人運動 (gōng rén yùn dòng) : công nhân vận động
工人阶级 (gōng rūn jiē jí) : giai cấp công nhân
工件 (gōng jiàn) : linh kiện
工价 (gōng jià) : giá tiền công
工休 (gōng xiū) : nghỉ; ngày nghỉ; ngày không làm việc
工会 (gōng huì) : công đoàn; công hội
工伤 (gōng shāng) : tai nạn lao động
工伤事故 (gōng shāng shì gù) : Sự cố tai nạn lao động
工伤假 (gōng shāng jiǎ) : Phép nghỉ tai nạn lao động
工余 (gōng yú) : thời gian rảnh; thời gian rỗi; ngoài giờ làm việc
--- |
下一頁