VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
实业 (shí yè) : thực nghiệp; công thương nghiệp
实业家 (shí yè jiā) : nhà công nghiệp; nhà tư bản công nghiệp
实习 (shí xí) : thực tập
实习医生 (shí xí yī shēng) : Bác sĩ thực tập
实习护士 (shí xí hù shì) : Y tá thực tập
实习生 (shí xí shēng) : Thực tập sinh
实事 (shí shì) : Thực tế; chuyện có thật; việc có thật
实事求是 (shí shì qiú shì) : thực sự cầu thị
实价 (shí jià) : thực giá; giá thực tế
实体 (shí tǐ) : thực thể
实体论 (shí tǐ lùn) : thực thể luận; hình nhi thượng học
实例 (shí lì) : ví dụ thực tế
实况 (shí kuàng) : tình hình thực tế; tại chỗ
实况广播 (shí kuàng guǎng bò) : Phát thanh trực tiếp
实况录像 (shí kuàng lù xiàng) : Ghi hình tại chỗ
实况录音 (shí kuàng lù yīn) : Ghi âm trực tiếp
实则 (shī zé) : kì thực; thực ra
实力 (shí lì) : thực lực; sức mạnh
实在 (shí zai) : chắc chắn; cẩn thận; kỹ; khéo; tốt
实在论 (shí zài lùn) : thực tại luận; thuyết duy thực
实地 (shí dì) : tại hiện trường; thực địa
实字 (shí zì) : thực từ
实学 (shí xué) : học vấn thực tế; thực học
实心 (shí xīn) : thành thực; thật lòng
实情 (shí qíng) : tình hình thực tế
--- |
下一頁