VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
孫中山 (sūn zhōng shān) : tôn trung san
孫傳芳 (sūn chuán fāng) : tôn truyền phương
孫兒 (sūn ér) : tôn nhi
孫女 (sūn nǚ) : cháu gái
孫女婿 (sūn nǚ xu) : cháu rể
孫媳婦 (sūn xí fu) : cháu dâu
孫子 (sūn zi) : cháu trai
孫子兵法 (sūn zǐ bīng fǎ) : tôn tử binh pháp
孫山 (sūn shān) : tôn san
孫山之外 (sūn shān zhī wài) : tôn san chi ngoại
孫山名落 (sūn shān míng luò) : tôn san danh lạc
孫康映雪 (sūn kāng yìng xuě) : tôn khang ánh tuyết
孫思邈 (sūn sī miǎo) : tôn tư mạc
孫悟空 (sūn wù kōng) : tôn ngộ không
孫文 (sūn wén) : tôn văn
孫文學說 (sūn wén xué shuō) : tôn văn học thuyết
孫晨稿席 (sūn chén gǎo xí) : tôn thần cảo tịch
孫枝 (sūn zhī) : tôn chi
孫權 (sūn quán) : tôn quyền
孫武 (sūn wǔ) : tôn vũ
孫炎 (sūn yán) : tôn viêm
孫竹 (sūn zhú) : tôn trúc
孫策 (sūn cè) : tôn sách
孫絡 (sūn luò) : tôn lạc
孫綽 (sūn chuò) : tôn xước
--- |
下一頁