VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
大 (dà) : ĐẠI
大丈夫 (dà zhàng fu) : đại trượng phu
大丈夫志在四方 (dà zhàng fū zhì zài sì fāng) : đại trượng phu chí tại tứ phương
大丈夫能屈能伸 (dà zhàng fū néng qū néng shēn) : đại trượng phu năng khuất năng thân
大三弦 (dà sān xián) : đại tam huyền
大三通 (dà sān tōng) : đại tam thông
大不了 (dà bu liǎo) : đại bất liễu
大不列顛與北愛爾蘭聯 (dà bù liè diān yǔ běi ài ěr lán lián) : đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan
大不列顛與北愛爾蘭聯合王國 (dà bù liè diān yǔ běi ài ěr lán lián hé wáng guó) : đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan liên hợp vương
大不安 (dà bù ān) : đại bất an
大不應是 (dà bù yīng shì) : đại bất ứng thị
大不敬 (dà bù jìng) : đại bất kính
大不易 (dà bù yì) : đại bất dịch
大不是 (dà bù shì) : đại bất thị
大不过 (dà bu guò) : không hơn được nữa; tốt hơn hết
大不過 (dà bu guò) : không hơn được nữa; tốt hơn hết
大专 (dà zhuān) : trường đại học; trường đại học và cao đẳng chuyên
大专院校 (dà zhuān yuàn xiào) : trường cao đẳng
大业 (dà yè) : đại nghiệp; sự nghiệp vĩ đại; nghiệp lớn
大个子 (dà gè zi) : người cao to; người lực lưỡng
大丫头 (dà yā tou) : đại a đầu
大丫頭 (dà yā tou) : đại a đầu
大中華經濟圈 (dà zhōng huá jīng jì quān) : đại trung hoa kinh tế quyển
大为 (dà wéi) : rất; rất đỗi; rất nhiều; vô cùng; hết sức
大主教 (dà zhǔ jiào) : tổng giám mục
--- |
下一頁