VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坚不可摧 (jiān bù kě cuī) : kiên cố không phá vỡ nổi; chắc không đẩy nổi; vững
坚信 (jiān xìn) : tin chắc
坚决 (jiān jué) : kiên quyết; cương quyết
坚固 (jiāngù) : kiên cố; vững vàng; vững bền; vững chắc
坚壁 (jiān bì) : cất giấu; giấu kín; chôn kín
坚壁清野 (jiān bì qīng yě) : vườn không nhà trống
坚如磐石 (jiān rú pán shí) : kiên cố; vững như bàn thạch; chắc chắn
坚守 (jiān shǒu) : giữ vững
坚定 (jiān dìng) : kiên định; không dao động; kiên quyết
坚定不移 (jiān dìng bù yí) : cố định; không lay động
坚实 (jiān shí) : kiên cố; vững chắc; vững vàng
坚强 (jiān qiáng) : kiên cường; kiên quyết
坚忍 (jiān rěn) : kiên nhẫn; kiên định; không dao động; không lay ch
坚执 (jiān zhí) : cố chấp; khăng khăng
坚持 (jiān chí) : kiên trì; giữ vững; khăng khăng giữ
坚挺 (jiān tǐng) : mạnh
坚明 (jiān míng) : kiên định rõ ràng
坚果 (jiāng guǒ) : quả hạch
坚果仁 (jiānguǒ rén) : Hạt của quả có vỏ cứng
坚果壳 (jiānguǒ ké) : Vỏ của quả có vỏ cứng
坚果轧碎器 (jiānguǒ zhá suì qì) : Dụng cụ kẹp quả hạch
坚毅 (jiān yì) : dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có ng
坚江省 (jiān jiāng shěng) : Kiên Giang
坚牢 (jiān láo) : kiên cố; chắn chắn
坚硬 (jiān yìng) : cứng; chắc; rắn; cứng chắc
--- |
下一頁