VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
古为今用 (gǔ wéi jīn yòng) : lấy xưa dùng nay; lấy xưa phục vụ nay
古之君子 (gǔ zhī jūn zǐ) : cổ chi quân tử
古乐 (gǔ yuè) : Nhạc cổ điển
古乐器 (gǔ yuè qì) : Nhạc cụ cổ điển
古书 (gǔ shū) : sách cổ
古事記 (gǔ shì jì) : cổ sự kí
古井 (gǔ jǐng) : cổ tỉnh
古井不波 (gǔ jǐng bù bō) : cổ tỉnh bất ba
古井无波 (gǔ jǐng wú bō) : không hề bận tâm; giếng cạn không có sóng
古井無波 (gǔ jǐng wú bō) : cổ tỉnh vô ba
古井重波 (gǔ jǐng chóng bō) : cổ tỉnh trọng ba
古人 (gǔ rén) : cổ nhân
古人影子 (gǔ rén yǐng zi) : cổ nhân ảnh tử
古今 (gǔ jīn) : xưa và nay; cổ kim
古今中外 (gǔ jīn zhōng wài) : cổ kim nội ngoại; từ cổ chí kim, trong nước và ngo
古今圖書集成 (gǔ jīn tú shū jí chéng) : cổ kim đồ thư tập thành
古今多少事, 都付笑談中 (gǔ jīn duō shǎo shì, dōu fù xiào tán zhōng) : cổ kim đa thiểu sự, đô phó tiếu đàm trung
古今小說 (gǔ jīn xiǎo shuō) : cổ kim tiểu thuyết
古今少有 (gǔ jīn shǎo yǒu) : cổ kim thiểu hữu
古今有一無二 (gǔ jīn yǒu yī wú èr) : cổ kim hữu nhất vô nhị
古今注 (gǔ jīn zhù) : cổ kim chú
古今絕色 (gǔ jīn jué sè) : cổ kim tuyệt sắc
古代 (gǔ dài) : cổ đại
古体诗 (gǔ tǐ shī) : thơ cổ; thể thơ cổ
古作 (gǔ zuò) : cổ tác
--- |
下一頁