VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
受 (shoÌu) : THỤ
受不了 (shòu bu liǎo) : chịu không nổi; chịu không được
受不得 (shòu bu de) : thụ bất đắc
受不起 (shòu bu qǐ) : thụ bất khởi
受业 (shòu yè) : học nghề
受之有愧 (shòu zhī yǒu kuì) : thụ chi hữu quý
受事 (shòu shì) : bổ ngữ
受人之託 (shòu rén zhī tuō) : thụ nhân chi thác
受人之託, 忠人之事 (shòu rén zhī tuō zhōng rén zhī shì) : thụ nhân chi thác, trung nhân chi sự
受代 (shòu dài) : thụ đại
受伤 (shòu shāng) : bị thương; thụ thương
受俘 (shòu fú) : thụ phu
受傷 (shòu shāng) : bị thương
受僱 (shòu gù) : thụ cố
受僱人 (shòu gù rén) : thụ cố nhân
受凉 (shòu liáng) : bị cảm lạnh; bị cảm
受到 (shòu dào) : Nhận được
受制 (shòu zhì) : bị quản chế
受力墙 (shòu lì qiáng) : Tường chịu lực
受命 (shòu mìng) : nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; được lệnh
受器 (shòu qì) : thụ khí
受困 (shòu kùn) : thụ khốn
受奖 (shòu jiǎng) : được thưởng; nhận thưởng; lãnh thưởng
受委屈 (shòu wěi qū) : thụ ủy khuất
受孕 (shòu yùn) : thụ thai; mang thai; có mang
--- |
下一頁