VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
及今 (jí jīn) : cập kim
及早 (jí zǎo) : nhanh chóng; sớm
及时 (jí shí) : đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; đúng thời vụ
及时行乐 (jí shí xíng lè) : tận hưởng lạc thú trước mắt
及时雨 (jí shí yǔ) : mưa đúng lúc
及時 (jí shí) : kịp thời
及時行樂 (jí shí xíng lè) : cập thì hành nhạc
及時雨 (jí shí yǔ) : cập thì vũ
及期 (jí qí) : cập kì
及格 (jí gé) : đạt tiêu chuẩn; hợp cách; hợp thức; hợp lệ; đạt yê
及熱釜炊 (jí rè fǔ chuī) : cập nhiệt phủ xuy
及物 (jí wù) : cập vật; ngoại động từ
及物动词 (jí wù dòng cí) : động từ cập vật, ngoại động từ
及物動詞 (jí wù dòng cí) : cập vật động từ
及瓜 (jí guā) : cập qua
及瓜而代 (jí guā ér dài) : cập qua nhi đại
及笄 (jí jī) : cập kê
及第 (jí dì) : cập đệ
及第花 (jí dì huā) : cập đệ hoa
及至 (jí zhì) : mãi đến; chờ đến
及鋒 (jí fēng) : cập phong
及鋒而試 (jí fēng ér shì) : cập phong nhi thí
及門 (jí mén) : cập môn
及门 (jí mén) : chính thức bái sư; chính thức; chính thức tìm thầy
及齡 (jí líng) : cập linh
--- |
下一頁