VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
卿士 (qīng shì) : khanh sĩ
卿大夫 (qīng dà fū) : khanh đại phu
卿子 (qīng zǐ) : khanh tử
卿家 (qīng jiā) : khanh gia
卿雲 (qīng yún) : khanh vân
--- | ---