VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
即世 (jí shì) : tức thế
即事 (jí shì) : tức cảnh làm thơ
即今 (jí jīn) : tức kim
即令 (jí lìng) : cho dù; dù cho; dù
即以其人之道, 還治其人之身 (jí yǐ qí rén zhī dào, huán zhì qí rén zhī shēn) : tức dĩ kì nhân chi đạo, hoàn trị kì nhân chi thân
即位 (jí wèi) : tức vị
即位登龍 (jí wèi dēng lóng) : tức vị đăng long
即使 (jí shǐ) : dù, cho dù
即便 (jí biàn) : cho dù; dù cho; dù; dù có
即兴 (jí xìng) : ngẫu hứng; hứng; cao hứng
即兴曲 (jí xìng qǔ) : Khúc ngẫu hứng
即兴演奏 (jí xìng yǎn zòu) : Diễn tấu ngẫu hứng
即兴表演 (jí xìng biǎo yǎn) : ngẫu hứng biểu diễn; hứng biểu diễn
即刻 (jí kè) : tức khắc
即可 (jí kě) : Là được rồi; có thể rồi
即夕 (jí xī) : tối nay
即夜 (jí yè) : tức dạ
即如 (jí rú) : như; theo như; giống như
即将 (jí jiāng) : gần; sắp; sẽ
即將 (jí jiāng) : tức tương
即席 (jí xí) : ngay trên bàn tiệc; ngay trong bữa tiệc; ngay trên
即席演奏 (jí xí yǎn zòu) : tức tịch diễn tấu
即心即佛 (jí xīn jí fó) : tức tâm tức phật
即戎 (jí róng) : tức nhung
即或 (jí huò) : cho dù; dù cho
--- |
下一頁