VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
動 (dòng) : ĐỘNG
動不動 (dòng bù dòng) : động bất động
動中窾要 (dòng zhòng kuǎn yào) : động trung khoản yếu
動亂 (dòng luàn) : động loạn
動事 (dòng shì) : động sự
動人 (dòng rén) : động nhân
動人心弦 (dòng rén xīn xián) : động nhân tâm huyền
動人心魄 (dòng rén xīn pò) : động nhân tâm phách
動人肺腑 (dòng rén fèi fǔ) : động nhân phế phủ
動人遐思 (dòng rén xiá sī) : động nhân hà tư
動作 (dòng zuò) : động tác
動作演員 (dòng zuò yǎn yuán) : động tác diễn viên
動作片 (dòng zuò piàn) : động tác phiến
動作畫派 (dòng zuò huà pài) : động tác họa phái
動使 (dòng shǐ) : động sử
動力 (dòng lì) : động lực
動問 (dòng wèn) : động vấn
動嘴 (dòng zuǐ) : động chủy
動因 (dòng yīn) : động nhân
動土 (dòng tǔ) : động thổ
動地驚天 (dòng dì jīng tiān) : động địa kinh thiên
動如參商 (dòng rú shēn shāng) : động như tham thương
動如脫兔 (dòng rú tuō tù) : động như thoát thố
動容 (dòng róng) : động dong
動工 (dòng gōng) : động công
--- |
下一頁