VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
前七子 (qián qī zǐ) : tiền thất tử
前不巴村, 後不巴店 (qián bù bā cūn, hòu bù bā diàn) : tiền bất ba thôn, hậu bất ba điếm
前不巴村, 後不著店 (qián bù bā cūn, hòu bù zháo diàn) : tiền bất ba thôn, hậu bất trứ điếm
前世 (qián shì) : tiền thế
前世姻緣 (qián shì yīn yuán) : tiền thế nhân duyên
前事 (qián shì) : tiền sự
前事不忘, 來事之師 (qián shì bù wàng lái shì zhī shī) : tiền sự bất vong, lai sự chi sư
前事不忘, 後事之師 (qián shì bù wàng, hòu shì zhī shī) : tiền sự bất vong, hậu sự chi sư
前事不忘, 後事之戒 (qián shì bù wàng hòu shì zhī jiè) : tiền sự bất vong, hậu sự chi giới
前事不忘, 後代之元龜 (qián shì bù wàng hòu dài zhī yuán guī) : tiền sự bất vong, hậu đại chi nguyên quy
前事之師 (qián shì zhī shī) : tiền sự chi sư
前人 (qián rén) : tiền nhân
前人失腳, 後人把滑 (qián rén shī jiǎo, hòu rén bǎ huá) : tiền nhân thất cước, hậu nhân bả hoạt
前人撒土迷了後人的眼 (qián rén sǎ tǔ mí le hòu rén de yǎn) : tiền nhân tát thổ mê liễu hậu nhân đích nhãn
前人栽樹, 後人乘涼 (qián rén zāi shù, hòu rén chéng liáng) : tiền nhân tài thụ, hậu nhân thừa lương
前仆后继 (qián pū hòu jì) : người trước ngã xuống, người sau kế tục; người trư
前仆後繼 (qián pū hòu jì) : tiền phó hậu kế
前仆後起 (qián pū hòu qǐ) : tiền phó hậu khởi
前仇 (qián chóu) : tiền cừu
前代 (qián dài) : tiền đại
前仰后合 (qián yǎng hòu hé) : ngặt nghẽo; ngả nghiêng
前仰後合 (qián yǎng hòu hé) : tiền ngưỡng hậu hợp
前任 (qián rèn) : tiền nhiệm; người phụ trách trước; người đảm nhiệm
前來 (qián lái) : tiền lai
前例 (qiǎn lì) : tiền lệ; gương trước
--- |
下一頁