VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
别业 (bié yè) : biệt thự; vi-la
别个 (bié gè) : người khác; kẻ khác; người ta
别人 (biérén) : người khác; kẻ khác; người ta
别价 (bié jia) : không nên như thế
别传 (bié zhuàn) : bổ sung lý lịch
别体 (bié tǐ) : biến thể
别具一格 (bié jù yī gé) : phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; ph
别具匠心 (bié jù jiàng xīn) : cấu tứ sáng tạo; ý nghĩ sáng tạo
别具肺肠 (bié jù fèi cháng) : độc đáo; đặc sắc
别出心裁 (bié chū xīn cái) : độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người
别动队 (bié dòng duì) : biệt động đội; đội biệt động; biệt kích; đặc công;
别史 (bié shǐ) : biệt sử
别号 (bié hào) : biệt hiệu; hiệu
别名 (bié míng) : biệt danh; tên gọi khác; biệt hiệu
别嘴 (bié zuǐ) : vấp; không lưu loát
别墅 (bié shù) : Biệt thự, villa
别墅区 (bié shù qū) : Khu biệt thự
别处 (bié chù) : nơi khác; chỗ khác
别子 (bié zǐ) : con thứ
别字 (bié zì) : chữ sai; chữ đọc sai; chữ viết sai
别客气 (bié kè qì) : Đừng khách sáo; đừng khách khí
别家 (bié jiā) : nhà khác; đơn vị khác
别开生面 (bié kāi shēng miàn) : kiểu riêng; khác thường; sáng tạo cái mới; lối riê
别开蹊径 (bié kāi xī jìng) : con đường riêng; phương pháp riêng; trường phái ri
别忙 (bié máng) : không vội; không gấp
--- |
下一頁