VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
別人 (bié rén) : biệt nhân
別人 (bié rén) : biệt nhân
別人 (bié rén) : biệt nhân
別人的孩子死不完 (bié rén de hái zi sǐ bù wán) : biệt nhân đích hài tử tử bất hoàn
別人的孩子死不完 (bié rén de hái zi sǐ bù wán) : biệt nhân đích hài tử tử bất hoàn
別人的孩子死不完 (bié rén de hái zi sǐ bù wán) : biệt nhân đích hài tử tử bất hoàn
別人的肉偎不熱 (bié rén de ròu wēi bù rè) : biệt nhân đích nhục ôi bất nhiệt
別人的肉偎不熱 (bié rén de ròu wēi bù rè) : biệt nhân đích nhục ôi bất nhiệt
別人的肉偎不熱 (bié rén de ròu wēi bù rè) : biệt nhân đích nhục ôi bất nhiệt
別人肉帖不在腮頰上 (bié rén ròu tiē bù zài sāi jiá shàng) : biệt nhân nhục thiếp bất tại tai giáp thượng
別人肉帖不在腮頰上 (bié rén ròu tiē bù zài sāi jiá shàng) : biệt nhân nhục thiếp bất tại tai giáp thượng
別人肉帖不在腮頰上 (bié rén ròu tiē bù zài sāi jiá shàng) : biệt nhân nhục thiếp bất tại tai giáp thượng
別作一眼 (bié zuò yī yǎn) : biệt tác nhất nhãn
別作一眼 (bié zuò yī yǎn) : biệt tác nhất nhãn
別作一眼 (bié zuò yī yǎn) : biệt tác nhất nhãn
別來 (bié lái) : biệt lai
別來 (bié lái) : biệt lai
別來 (bié lái) : biệt lai
別來無恙 (bié lái wú yàng) : biệt lai vô dạng
別來無恙 (bié lái wú yàng) : biệt lai vô dạng
別來無恙 (bié lái wú yàng) : biệt lai vô dạng
別傳 (bié zhuàn) : biệt truyền
別傳 (bié zhuàn) : biệt truyền
別傳 (bié zhuàn) : biệt truyền
別具一格 (bié jù yī gé) : phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; ph
--- |
下一頁