VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
儿化 (ér huà) : uốn lưỡi cuối vần
儿女 (ér nǚ) : con cái; con cháu; con; những người con
儿媳妇儿 (ér xí fu r) : con dâu; nàng dâu
儿子 (ér zi) : con trai; người con
儿孙 (ér sūn) : con cháu; cháu trai
儿戏 (ér xì) : trò đùa; trò trẻ con; chuyện trẻ con; như trò đùa
儿歌 (ér gē) : nhạc thiếu nhi; nhạc trẻ em; bài hát cho thiếu nhi
儿皇帝 (ér huáng dì) : vua bù nhìn; vua chúa bán nước
儿科 (ér kē) : Khoa nhi
儿童 (ér tóng) : nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em
儿童医院 (ér tóng yī yuàn) : Bệnh viện nhi đồng
儿童半票 (ér tóng bàn piào) : Giá vé dành cho trẻ con
儿童团 (ér tóng tuán) : đội nhi đồng; đoàn nhi đồng
儿童文学 (ér tóng wén xué) : văn học thiếu nhi
儿童片 (ér tóng piàn) : Phim dành cho thiếu nhi
儿童节 (ér tóng jié) : ngày quốc tế thiếu nhi; tết thiếu nhi
儿童集体保险 (ér tóng jí tǐ bǎo xiǎn) : Bảo hiểm tập thể nhi đồng
儿茶 (ér chá) : cây nhi trà
儿马 (ér mǎ) : ngựa đực
--- | ---