VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
伯乐 (bó lè) : Bá Lạc
伯仁由我 (bó rén yóu wǒ) : do tôi mà ra; vì tôi người chết
伯仲 (bó zhòng) : bá trọng
伯仲之間 (bó zhòng zhī jiān) : bá trọng chi gian
伯仲叔季 (bó zhòng shū jì) : bá trọng thúc quý
伯仲間 (bó zhòng jiān) : bá trọng gian
伯伯 (bó bo) : bác trai; bác
伯余 (bó yú) : bá dư
伯俞泣杖 (bó yú qì zhàng) : bá du khấp trượng
伯兄 (bó xiōng) : bá huynh
伯克 (bó kè) : bá khắc
伯克來 (bó kè lái) : bá khắc lai
伯克制度 (bó kè zhì dù) : bá khắc chế độ
伯公 (bó gōng) : ông bác
伯利兹 (bó lì zī) : Belize
伯劳 (bó láo) : chim chàng làng; chim bách thanh
伯劳鸟 (bó láoniǎo) : chim chàng làng; chim bách thanh
伯勞 (bó láo) : bá lao
伯喈倒屣 (bó jiē dào xǐ) : bá giai đảo tỉ
伯嚭 (bó pǐ) : bá 嚭
伯圖 (bà tú) : bá đồ
伯壎仲篪 (bó xūn zhòng chí) : bá huân trọng trì
伯多祿 (bó duō lù) : bá đa lộc
伯夷 (bó yí) : Bá Di
伯夷叔齊 (bó yí shū qí) : bá di thúc tề
--- |
下一頁