VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
交九 (jiāo jiǔ) : ngày lạnh nhất
交互 (jiāo hù ) : giao hỗ
交互作用 (jiāo hù zuò yòng) : giao hỗ tác dụng
交付 (jiāo fù ) : giao phó
交代 (jiāo dài) : bàn giao
交会 (jiāo huì) : giao nhau; gặp nhau
交作 (jiāo zuò) : giao tác
交保 (jiāo bǎo) : giao bảo
交光飛刃 (jiāo guāng fēi rèn) : giao quang phi nhận
交公 (jiāo gōng) : hiến; tặng
交关 (jiāo guān) : gắn với nhau; tương quan; tương liên
交兵 (jiāo bīng ) : giao binh
交割 (jiāo gē) : giao nhận xong xuôi; giao cho rõ ràng
交割日 (jiāo gē rì) : Ngày giao nhận
交办 (jiāo bān) : phân công; giao việc
交加 (jiāo jiā) : cùng đến
交午 (jiāo wǔ) : trưa; buổi trưa; đến trưa
交卷 (jiāo juàn) : nộp bài thi; nộp bài
交卷暗盒 (jiāo juàn àn hé) : Ngăn đựng phim
交卸 (jiāo xiè) : bàn giao việc quan; giao trách nhiệm cho người khá
交叉 (jiāo chā) : giao xoa
交叉火力 (jiāo chā huǒ lì) : hỏa lực đan xen
交叉点 (jiāo chā diǎn) : giao lộ
交友 (jiāo yǒu ) : giao hữu
交变 (jiāo biàn) : giao biến; xen nhau; xen kẽ
--- |
下一頁