VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
事不三思, 終有後悔 (shì bù sān sī, zhōng yǒu hòu huǐ) : sự bất tam tư, chung hữu hậu hối
事不兩立 (shì bù liǎng lì) : sự bất lưỡng lập
事不宜遲 (shì bù yí chí) : sự bất nghi trì
事不有餘 (shì bù yǒu yú) : sự bất hữu dư
事不關己, 高高掛起 (shì bù guān jǐ, gāo gāo guà qǐ) : sự bất quan kỉ, cao cao quải khởi
事不關心, 關心者亂 (shì bù guān xīn, guān xīn zhě luàn) : sự bất quan tâm, quan tâm giả loạn
事与愿违 (shì yǔ yuàn wéi) : làm sai ý nguyện; kết quả sự việc trái với ý muốn
事业 (shì yè) : sự nghiệp; công cuộc
事主 (shì zhǔ) : người bị hại
事事 (shì shì) : sự sự
事件 (shì jiàn) : sự kiện
事体 (shì tǐ) : sự thể; sự tình
事例 (shì lì) : sự lệ
事修而謗興, 德高而毀來 (shì xiū ér bàng xīng, dé gāo ér huǐ lái) : sự tu nhi báng hưng, đức cao nhi hủy lai
事倍功半 (shì bèi gōng bàn) : làm nhiều công nhỏ; làm thật ăn ít
事假 (shì jià) : Nghỉ Vì Việc Riêng
事先 (shì xiān) : trước đó; trước khi xảy ra
事前 (shì qián) : trước đó; trước khi xảy ra sự việc
事功 (shì gōng) : sự công
事务 (shì wù) : công việc
事务主义 (shì wù zhǔ yì) : chủ nghĩa sự vụ
事务长 (shì wù zhǎng) : Người quản lý trên máy bay
事務 (shì wù) : sự vụ
事務主義 (shì wù zhǔ yì) : chủ nghĩa sự vụ
事務所 (shì wù suǒ ) : sự vụ sở
--- |
下一頁