VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
不一 (bù yī) : bất nhất
不一定 (bù yī dìng) : Không nhất định, không thường xuyên
不一日 (bù yī rì) : bất nhất nhật
不一時 (bù yī shí) : bất nhất thì
不一樣 (bù yī yàng) : bất nhất dạng
不一而足 (bù yīér zú) : nhiều; nhiều loại; nhiều lần; không phải là ít; cò
不丁点儿 (bù dīng diǎn r) : ít; một ít; nhỏ
不三不四 (bù sān bù sì) : không đứng đắn; lố lăng; không đàng hoàng; tà đạo
不上 (bù shàng) : bất thượng
不上不下 (bù shàng bù xià) : nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thườ
不上蘆葦 (bù shàng lú wěi) : bất thượng lô vĩ
不下 (bù xià) : bất hạ
不下于 (bù xià yú) : không thua; không thua kém; không thấp hơn
不下氣 (bù xià qì) : bất hạ khí
不世 (bù shì) : bất thế
不世之功 (bù shì zhī gōng) : bất thế chi công
不世出 (bù shì chū) : bất thế xuất
不中 (bù zhōng) : bất trung, bất trúng
不中使 (bù zhòng shǐ) : bất trung sử
不中於款 (bù zhōng yú kuǎn) : bất trung ư khoản
不中用 (bù zhōng yòng) : không trọng dụng
不丹 (bù dān) : Bhutan
不丹王國 (bù dān wáng guó) : bất đan vương quốc
不为已甚 (bù wéi yǐ shèn) : đúng mức; vừa phải; đừng quá đáng
不久 (bù jiǔ) : không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liề
--- |
下一頁