VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下一盘棋 (xià yī pán qí) : Chơi một ván cờ
下下 (xià xià) : hạ hạ
下不为例 (xià bù wéi lì) : lần sau không được viện dẫn lẽ này nữa; lần sau kh
下不去 (xià bù qù) : hạ bất khứ
下不来 (xià bu lái) : sượng mặt; không có đất mà trốn; lâm vào thế bí; b
下世 (xià shì) : hạ thế
下中农 (xià zhōng nóng) : trung nông lớp dưới
下乘 (xià chéng) : tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi
下九 (xià jiǔ) : hạ cửu
下乡 (xià xiāng) : xuống nông thôn; xuống làng
下书 (xià shū) : đưa thư; phân phát thư
下交 (xià jiāo) : hạ giao
下人 (xià rén) : tôi tớ; đầy tớ
下令 (xià lìng) : hạ lệnh; ra lệnh
下伏 (xià fú) : hạ phục
下位 (xià wèi) : hạ vị
下体 (xià tǐ) : nửa thân dưới; bộ phận sinh dục
下作 (xià zuo) : bỉ ổi; thấp hèn; đê tiện
下作黃子 (xià zuo huáng zi) : hạ tác hoàng tử
下來 (xià lái) : hạ lai
下停 (xià tíng) : hạ đình
下僚 (xià liáo) : hạ liêu
下元 (xià yuán) : hạ nguyên
下凡 (xià fán) : xuống trần; xuống cõi phàm; giáng trần
下列 (xià liè) : dưới đây; như sau; sau đây
--- |
下一頁